Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたえぬし
N1
~あえて
Dám~
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp