与え主
あたえぬし「DỮ CHỦ」
☆ Danh từ
Người cho, người biếu, người tặng

Từ đồng nghĩa của 与え主
noun
あたえぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あたえぬし
与え主
あたえぬし
người cho, người biếu, người tặng
あたえぬし
người cho, người biếu, người tặng
Các từ liên quan tới あたえぬし
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
県主 あがたぬし
người đứng đầu tỉnh
家主 やぬし いえぬし いえあるじ
chủ nhà; chủ đất; gia chủ.
青饅 あおぬた
một món miso ngâm giấm trộn với các loại rau xanh như mù tạt, và ăn kèm với cá và rau
耐え抜く たえぬく
chịu đựng đến cuối cùng
tranh tô màu
forefeet