Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたたかなもうふ
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao