暖かな毛布
あたたかなもうふ
Chăn bông ấm

あたたかなもうふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あたたかなもうふ
暖かな毛布
あたたかなもうふ
chăn bông ấm
あたたかなもうふ
warm blanket
Các từ liên quan tới あたたかなもうふ
vội vã, vội vàng
時あたかも ときあたかも
Chính xác thời điểm này, chính xác thời điểm đó, ngay lúc đó, ngay khi
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
vội
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
船方 ふなかた
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền