Kết quả tra cứu ngữ pháp của あたふた
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N5
たことがある
Đã từng
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết