あたふた
☆ Trạng từ thêm と
Vội vã, vội vàng
あたふたとやって
来
る
Đến một cách vội vã

あたふた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あたふた
vội
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc
再び会う ふたたびあう
trùng phùng.
蓋開け ふたあけ
mở; bắt đầu
蓋明け ふたあけ
mở; bắt đầu
warm blanket
rain-laden typhoon