Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっこと僕らが生きた夏
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N4
きっと
Chắc chắn
N3
ところだった
Suýt nữa
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia