Các từ liên quan tới あっこと僕らが生きた夏
がらっと がらっと
bật mở, mở đột ngột
僕ら ぼくら
chúng tôi
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
困ったこと こまったこと
Sự khó khăn, việc khó khăn
半夏生 はんげしょう
ngày thứ 11 sau ngày hạ chí; ngày gieo hạt trước khi mùa mưa đến
可惜 あたら あったら
chao ôi
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.