Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっせいてき
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
とあって
Do/Vì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...