圧制的
あっせいてき「ÁP CHẾ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đàn áp, áp bức

あっせいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あっせいてき
圧制的
あっせいてき
đàn áp, áp bức
あっせいてき
đàn áp, áp bức, ngột ngạt.
Các từ liên quan tới あっせいてき
sự đàn áp, sự áp bức
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
あちいって あちいって
Đi ra chỗ khác
đồ vật, vật thể, đối tượng; khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ, không thành vấn đề, phản đối, chống, chống đối, ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
buộc, ép buộc, cưỡng bức, kháng từ
bộ ổn định,máy ổn định,bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ,ở đuôi máy bay),chất ổn định
cối xay máy nghiền, máy xát, máy xay, thợ mài, thợ xay, thợ xát, người kèm học thi, học sinh học gạo, răng hàm; răng
hay thay đổi, không kiên định