Kết quả tra cứu ngữ pháp của あっちいって ユニコーン!
N1
とあって
Do/Vì
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)