Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あちいって あちいって
Đi ra chỗ khác
ユニコーン ユニコーン
con kỳ lân
あっち系 あっちけい アッチけい
one of those, a you-know
あっち
ấy; đó; kia
訳あって わけあって
có lý do riêng
稍あって ややあって
một lát sau, một lát
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
あっち行け あっちいけ
cút khỏi đây ngay!