Kết quả tra cứu ngữ pháp của あってなきがごとき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
とき
Khi...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy