あってなきがごとき
Absolutely useless
☆ Cụm từ
Virtually nonexistent, negligible

あってなきがごとき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あってなきがごとき
lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự kêu nài; đơn kiện
Kỳ vọng; dự tính.+ Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế.
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
宛名書き あてながき
addressing (e.g. writing an address on an envelope)
quý, được chuộng, được quý trọng
あてなき旅 あてなきたび
chuyến đi không biết đích đến
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
nhanh chóng; nhanh nhẩu; ngay lập tức; đúng giờ.