Kết quả tra cứu ngữ pháp của あづみれいか
N4
づらい
Khó mà...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia