Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
てづかみ
nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú
道連れ みちづれ
bạn đường, bạn đồng hành
気づかれ きづかれ
mệt mỏi về tinh thần, lo lắng, buồn chán
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
神在月 かみありづき
tháng 10 âm lịch
かいづか
đống rác bếp