Kết quả tra cứu ngữ pháp của あてがう
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải