あてがう
Phân công, giao, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế

あてがう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あてがう
あてがう
phân công, giao, chia phần.
宛てがう
あてがう
phân công, giao, chia phần
Các từ liên quan tới あてがう
sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, cho gia đình
宛い あてがい あてい
sự phân công; sự sắp đặt
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
bù, đền bù, bồi thường
người làm hư, người làm hỏng
手が空く てがあく てがすく
rảnh tay
like that, that way
sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối; sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, cho gia đình