Kết quả tra cứu ngữ pháp của あてなき旅
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~あえて
Dám~
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...