Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとかたもなく
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá