Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとがき
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
とき
Khi...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc