後書き
Lời đề cuối sách; tái bút

Từ đồng nghĩa của 後書き
Từ trái nghĩa của 後書き
あとがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あとがき
後書き
あとがき
lời đề cuối sách
後書
あとがき
lời đề cuối sách
Các từ liên quan tới あとがき
後書きラベル あとがきラベル
nhãn cuối
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê, nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, phẩm chức, dòng tu, kiểu, tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ, nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, short, một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu, trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; hiện tình, trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng, gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa, định đoạt, nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
nhà buôn, thương gia, tàu buôn
Cảm ơn bạn
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
virtually nonexistent, negligible
悪あがき わるあがき
sự ranh mãnh xấu; trò chơi xấu