Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとがま
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...