あとがま
Người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
Sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c

あとがま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あとがま
あとがま
người nối nghiệp
後釜
あとがま
người nối nghiệp
Các từ liên quan tới あとがま
後釜に据える あとがまにすえる
thiết đặt (một người) trong (người nào đó có) đặt
後釜にすえる あとがまにすえる
thiết đặt (một người) trong (người nào đó có) đặt
後釜に座る あとがまにすわる
để bắt (ngấm) người nào đó có chỗ; để bước vào người nào đó có giày; để kế vị người nào đó trong cái trụ (của) anh ấy
あんがと あんがと
cảm ơn (thân mật)
Cảm ơn bạn
flax yarn
ありがとさん ありがとうさん
thank you, thanks a lot
目がとまる めがとまる
bắt mắt