Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとでやる
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
あとで
Sau khi...
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
たことがある
Đã từng
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...