あとでやる
Làm sau.

あとでやる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あとでやる
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
一人でやる ひとりでやる
làm một mình.
危篤である きとくである
để trong điều kiện phê bình; để (thì) ốm nguy hiểm
やっと歩く やっとあるく
kéo lê.
口でやる くちでやる
to carry out fellatio, to give someone head
後で送る あとでおくる
gửi sau.
途中でやめる とちゅうでやめる
bỏ dở.
素である(~と互いに…) もとである(~とたがいに…)
nguyên tố cùng nhau