Kết quả tra cứu ngữ pháp của あとをつける
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)