あとをつける
Cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

あとをつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あとをつける
あとをつける
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm.
跡をつける
あとをつける
để gắn thẻ, theo dõi
Các từ liên quan tới あとをつける
戸を開ける とをあける
mở cửa
あつける あつける
Chia sẻ
穴をあける あなをあける
dùi thủng.
味をつける あじをつける
nêm gia vị (ví dụ với muối)
決を取る けつをとる
biểu quyết
決を採る けつをとる
Việc chấp nhận hay từ chối dự luật được quyết định bởi số lượng người chấp thuận và không chấp thuận. Bỏ phiếu.
水をあける みずをあける
dẫn trước với khoảng cách một thân người (trong cuộc thi bơi); dẫn trước với khoảng cách một thân thuyền (trong cuộc đua thuyền)
文を付ける あやをつける
to make a false accusation