Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたがいなければ祖国もない
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...