Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
食べなければならない たべなければならない
cần ăn.
でなければならない でなければいけない でなければならぬ
having to be, must be, should be, ought to be
知らなければならない しらなければならない
cần báo.
あなけい あなけい
Kiểm tra đường kính lỗ
然も無ければ さもなければ
nếu không thì
ねばなるまい なければなるまい
ought to (verb), should (verb)
備えあれば憂いなし そなえあればうれいなし
chuẩn bị tốt nghĩa là không phải lo lắng