Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたが寝てる間に…
N5
たことがある
Đã từng
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm