Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝間 ねま
Phòng ngủ.
寝る時間 ねるじかん
Giờ đi ngủ
頭が変になる あたまがへんになる
phát điên
仲間になる なかまになる
kết thân.
前に寝て まえにねて
Ngủ trước
目が点になる めがてんになる
bị choáng váng, ngạc nhiên