Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたが待ってる
N5
たことがある
Đã từng
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại