Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あなたが待ってる
待っている まっている
đang đợi.
待ったなし まったなし
bây giờ hoặc không bao giờ; thời gian có lên trên
がなり立てる がなりたてる
hét lên
待った まった
backsies (called when taking back a move in a game)
崇めたてる あがめたてる
tôn trọng
穴が空いている あながあいている
có (được xuyên qua với) một lỗ
意気が揚がっている いきがあがっている
để trong rượu cao
赤が勝っている あかがかっている
Đội đỏ đang thắng