Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたが眠っている間に
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N5
たことがある
Đã từng
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
間に
Trong khi/Trong lúc