Các từ liên quan tới あなたが眠っている間に
間に合っている まにあっている
chuẩn bị sẵn sàng, có những gì người ta cần
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
眠っている金 ねむっているかね
tiền không lưu chuyển; tiền nhàn rỗi.
頭が真っ白になる あたまがまっしろになる
đầu óc rỗng tuếch
あっという間に あっというまに あっとゆうまに
loáng một cái; trong nháy mắt
あるに違いない あるにちがいない
chắc chắn rằng
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of