Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなただけを 〜Summer Heartbreak〜
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
だけ
Chỉ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải