Các từ liên quan tới あなただけを 〜Summer Heartbreak〜
穴をあける あなをあける
dùi thủng.
仇をなす あだをなす
to do (someone) a wrong, to do (someone) an ill turn, to take revenge
穴を空ける あなをあける
đào lỗ
穴を開ける あなをあける
Tạo một cái lỗ ví dụ như đào lỗ, đục lỗ, v.v.
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
間を開ける まをあける あいだをあける
để lại một khoảng trống
穴だらけ あなだらけ
toàn là lỗ
あれだけ あんだけ あれだけ
chỉ chừng đó; cuối cùng; sau hết; chỉ mỗi thế; chỉ có thế