Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなただけ見えない
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ