Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あなけい あなけい
Kiểm tra đường kính lỗ
頂けない いただけない
không thể chấp nhận được
敢えない あえない
bi kịch, bi thảm, thảm thương
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
見えなくなる みえなくなる
cao bay.
穴だらけ あなだらけ
toàn là lỗ
堪えない たえない
không thể kìm nén
あえない