Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたと同じ空の下
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
たことがある
Đã từng
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên