Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズボンした ズボン下
quần đùi
同じ穴のムジナ おなじあなのムジナ おなじあなのむじな
lông chim
これと同じ これとおなじ
cũng như thế; vẫn giống như thế.
同じ おなじ おんなじ おなじ、おんなじ
bằng nhau
タトウー と同じ意味 たとうーとおなじいみ
Hình xăm
あなじ あなぜ
northwesterly winter wind
一つ穴のむじな ひとつあなのむじな
gang, group