Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたと握手
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
たことがある
Đã từng
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như