Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
握手 あくしゅ
sự bắt tay
握手会 あくしゅかい
Sự kiện gặp gỡ, bắt tay với người nổi tiếng
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手を握る てをにぎる
nắm tay
握手する あくしゅ
bắt tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao