Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたに会えてよかった
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
てよかった
May mà đã
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~あえて
Dám~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...