Các từ liên quan tới あなたに会えてよかった
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
見方によっては みかたによっては
tùy vào cách nhìn của mỗi người, tùy vào quan điểm của mỗi người
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
他人の名を騙って たにんのなをかたって
dưới một tên sai
束になって掛かる たばになってかかる
Hợp lực tấn công, Cùng nhau đối đầu, Cả nhóm xông vào
当って あたって
phản đối; nhắm vào; chấm dứt; hy vọng; những sự chờ đợi