Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたに夢中〜内気なキャンディーズ〜
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian