Các từ liên quan tới あなたに夢中〜内気なキャンディーズ〜
夢中 むちゅう
đang trong cơn mê
ない内に ないうちに
before it becomes (verb), before (an undesirable thing occurs)
what
気になる きになる
băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm