Kết quả tra cứu ngữ pháp của あなたの心に
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên