Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
何の辺 なにのあたり
ở nơi nào, ở chỗ nào
心あたり こころあたり
Nơi thân thuộc
中の兄 なかのあに
anh trai ở giữa.
なあに
what
棚に上げる たなにあげる
tỏ vẻ như không biết
心にかなう こころにかなう
hài lòng, đúng như mong đợi